NỘI DUNG CHÍNH
- 1 Báo giá thi công và vật tư trần nhôm mới nhất Tháng 1-2025
- 2 1.Trần nhôm CLIP-IN (600 x 600)
- 3 2. Trần nhôm CLIP-IN (300 x 300)
- 4 3.Trần nhôm LAY-IN (600 x 600) (T-Shaped)
- 5 4.Trần nhôm CARO CELL
- 6 5. Trần nhôm C – Shaped
- 7 6.Trần nhôm U- Shaped
- 8 7.Trần nhôm MULTI B-Shaped
- 9 8.Trần nhôm G – Shaped
- 10 9.Trần nhôm 85C
- 11 10. Quy trình báo giá trần nhôm
- 12 11. Bảng báo giá vật tư mới nhất Update T1-2025
Báo giá thi công và vật tư trần nhôm mới nhất Tháng 1-2025
Công ty TNHH CAA Việt Nam Kính gửi đến Quý khách hàng báo giá thi công và vật tư Trần Nhôm mới nhất tháng 1 năm 2025:
1.Trần nhôm CLIP-IN (600 x 600)
Trần nhôm CLIP-IN (600 x 600) là loại trần cài có kích thước 600 x 600 làm từ hợp kim nhôm siêu bền.
Bề mặt có hai loại: Đục lỗ tiêu âm D1.8-2.3 hoặc bề mặt phẳng trơn không đục lỗ. Sơn tĩnh điện hoặc sơn gia nhiệt PE, phụ kiện kèm theo: khung xương tam giác, móc 2 cái, nối xương 0,4 cái. Độ dày nhôm 0.5mm, 0.6 mm, 0.7mm và 0.8mm.
Giá thi công trần Clip in 600×600 từ 380.000đ/m2-480.000đ/m2, phụ thuộc vào độ dày nhôm và số lượng m2 và mặt bằng thi công…vv
| BẢNG BÁO GIÁ TRẦN NHÔM CLIP-IN 600×600 [Update T1-2025] | |||||
| STT | Loại Sản Phẩm | Màu Sắc | Kích Thước ( mm ) |
Độ Dày ( mm ) |
Đơn Giá ( Vnđ ) |
| 1 | Trần Clip in đục lỗ tiêu âm | Phổ Thông | 600×600 | 0.5 | 380.000/m2 |
| 0.6 | 420.000/m2 | ||||
| 0.7 | 450.000/m2 | ||||
| 0.8 | 480.000/m2 | ||||
| 2 | Trần Clip in tấm phẳng | Phổ Thông | 600×600 | 0.5 | 380.000/m2 |
| 0.6 | 420.000/m2 | ||||
| 0.7 | 450.000/m2 | ||||
| 0.8 | 480.000/m2 | ||||
Hình ảnh mẫu tấm trần Clip in 600×600 :


Link sản phẩm : www.caa.com.vn/clip-in
2. Trần nhôm CLIP-IN (300 x 300)
Trần CLIP-IN (300 x 300) là trần nhôm có kích thước 300 x 300 từ hợp kim nhôm siêu bền. ” Phù hợp làm trần nhà tắm & WC “
Bề mặt có hai loại: Đục lỗ D1.8mm – 3.0mm tiêu âm hoặc bề mặt trơn không đục lỗ. Sơn tĩnh điện ngoài trời.
Phụ kiện kèm theo: khung tam giác, móc 2 cái, nối xương 0,4 cái. Độ dày 0.6 mm.
Giá thi công trần clip in 300×300 từ 550.000đ/m2, phụ thuộc vào số lượng m2 và mặt bằng thi công…vv
| BẢNG BÁO GIÁ TRẦN NHÔM CLIP-IN 300×300 [Update T1- 2025] | |||||
| STT | Loại Sản Phẩm | Màu Sắc | Kích Thước ( mm ) |
Độ Dày ( mm ) |
Đơn Giá ( Vnđ ) |
| 1 | Trần Clip in đục lỗ tiêu âm | Phổ Thông | 300×300 | 0.5 | 550.000/m2 |
| 2 | Trần Clip in tấm phẳng | Phổ Thông | 300×300 | 0.5 | |
Hình ảnh mẫu tấm trần Clip in 600×600 :

Link sản phẩm : www.caa.com.vn/clip-in-300
3.Trần nhôm LAY-IN (600 x 600) (T-Shaped)
Trần LAY-IN (600 x 600) (T-Shaped hoặc T- Black) là trần thả có kích thước 600 x 600 làm từ hợp kim nhôm siêu bền. Bề mặt có hai loại: Đục lỗ D1.8mm – 2.3mm tiêu âm hoặc bề mặt trơn không đục lỗ. Sơn tĩnh điện hoặc sơn PE gia nhiệt. Độ dày nhôm 0.5mm, 0.6 mm, 0.7mm và 0.8mm.
Giá thi công trần nhôm Lay in từ 390.000đ/m2 – 460.000đ/m2 phụ thuộc vào độ dày nhôm, sự dụng hệ khung Xương T-black hoặc T-Shaped khối lượng và mặt bằng thi công …vv
| BẢNG BÁO GIÁ TRẦN NHÔM LAY-IN 600×600 [Update T1-2025] | |||||
| STT | Loại Sản Phẩm | Màu Sắc | Kích Thước ( mm ) |
Độ Dày ( mm ) |
Đơn Giá ( Vnđ ) |
| 1 | Trần Lay in đục lỗ tiêu âm | Phổ Thông | 600×600 | 0.5 | 375.000/m2 |
| 0.6 | 410.000/m2 | ||||
| 0.7 | 445.000/m2 | ||||
| 0.8 | 475.000/m2 | ||||
| 2 | Trần Lay in tấm phẳng | Phổ Thông | 600×600 | 0.5 | 375.000/m2 |
| 0.6 | 410.000/m2 | ||||
| 0.7 | 445.000/m2 | ||||
| 0.8 | 475.000/m2 | ||||

Link sản phẩm : www.caa.com.vn/lay-in
4.Trần nhôm CARO CELL
Báo giá Thi công Trần nhôm CARO CELL phụ thuộc vào màu sắc, khối lượng , mặt bằng thi công … giá giao động từ 320.000đ/m2 đến 720.000đ/m2.
| BẢNG BÁO GIÁ TRẦN NHÔM CARO CELL MỚI NHẤT [ Update T1- 2025 ] | |||||
| STT | Loại Sản Phẩm | Màu Sắc | Quy Cách ( mm ) |
Độ Dày ( mm ) |
Đơn Giá ( Vnđ ) |
| 1 | Trần Caro Cell | Phổ Thông và Vân Gỗ | 100×100 | 0.4 | 480.000/m2 đến 610.000/m2 |
| 0.5 | |||||
| 2 | Trần Caro Cell | Phổ Thông và Vân Gỗ | 150×150 | 0.4 | 360.000/m2 đến 480.000/m2 |
| 0.5 | |||||
| 3 | Trần Caro Cell | Phổ Thông và Vân Gỗ | 200×200 | 0.4 | 320.000/m2 đến 490.000/m2 |
| 0.5 | |||||
| 4 | Trần Caro Cell | Phổ Thông và Vân Gỗ | 75×75 | 0.4 | 560.000/m2 đến 720.000/m2 |
| 0.5 | |||||
Hình ảnh mẫu trần Caro Cell :

Link sản phẩm : www.caa.com.vn/caro
5. Trần nhôm C – Shaped
Báo giá Trần C phụ thuộc và độ dày nhôm, bản nhôm, khối lượng mặt bằng thi công … giá giao động từ 310.000đ/m2 đến 540.000đ/m2.
| BẢNG BÁO GIÁ TRẦN NHÔM C MỚI NHẤT [ Update T1-2025 ] | |||||
| STT | Loại Sản Phẩm | Màu Sắc | Quy Cách ( mm ) |
Độ Dày ( mm ) |
Đơn Giá ( Vnđ ) |
| 1 | Trần C150 | Phổ Thông | 150 | 0.5 | 310.000/m2 |
| 0.6 | 340.000/m2 | ||||
| Vân Gỗ | 0.5 | 335.000/m2 | |||
| 0.6 | 360.000/m2 | ||||
| 2 | Trần C200 | Phổ Thông | 200 | 0.6 | 350.000/m2 |
| Vân Gỗ | 387.000/m2 | ||||
| 3 | Trần C300 | Phổ Thông | 300 | 0.8 | 480.000/m2 |
| 0.9 | 540.000/m2 | ||||
Hình ảnh mẫu trần C :

Link sản phẩm : www.caa.com.vn/tran-c
6.Trần nhôm U- Shaped
Báo giá Thi công Trần U- Shaped phụ thuộc vào màu sắc độ dày, khối lượng , mặt bằng thi công… giá giao động từ 410.000đ/m2 đến 735.000đ/m2.
| BẢNG BÁO GIÁ TRẦN NHÔM U MỚI NHẤT [ Update T1-2025 ] | |||||
| STT | Loại Sản Phẩm | Màu Sắc | Quy Cách ( mm ) |
Độ Dày ( mm ) |
Đơn Giá ( Vnđ ) |
| 1 | Trần U30x50 | Phổ Thông & Vân Gỗ | 30×50 | 0.5 | 410.000/m2 |
| 2 | Trần U30x60 | 30×60 | 460.000/m2 | ||
| 3 | Trần U30x70 | 30×70 | 510.000/m2 | ||
| 4 | Trần U30x80 | 30×80 | 560.000/m2 | ||
| 5 | Trần U30x100 | 30×100 | 620.000/m2 | ||
| 6 | Trần U30x120 | 30×120 | 670.000/m2 | ||
| 7 | Trần U30x150 | 30×150 | 720.000/m2 | ||
| 8 | Trần U30x50 | Phổ Thông & Vân Gỗ | 30×50 | 0.6 | 425.000/m2 |
| 9 | Trần U30x60 | 30×60 | 475.000/m2 | ||
| 10 | Trần U30x70 | 30×70 | 525.000/m2 | ||
| 11 | Trần U30x80 | 30×80 | 575.000/m2 | ||
| 12 | Trần U30x100 | 30×100 | 635.000/m2 | ||
| 13 | Trần U30x120 | 30×120 | 685.000/m2 | ||
| 14 | Trần U30x150 | 30×150 | 735.000/m2 | ||
Hình ảnh mẫu trần nhôm U :

Link sản phẩm : www.caa.com.vn/tran-u
7.Trần nhôm MULTI B-Shaped
Báo giá thi công Trần nhôm MULTI B-Shaped phụ thuộc vào độ dày, bản rộng nhôm, mặt bằng và khối lượng thi công … giá giao động từ 342.000đ/m2 đến 485.000đ/m2.
| BẢNG BÁO GIÁ TRẦN NHÔM B MỚI NHẤT [ Update T1-2025 ] | |||||
| STT | Loại Sản Phẩm | Màu Sắc | Quy Cách ( mm ) |
Độ Dày ( mm ) |
Đơn Giá ( Vnđ ) |
| 1 | Trần B30 | Phổ Thông & Vân Gỗ | 30 | 0.5 | 440.000/m2 |
| 2 | Trần B80 | 80 | 360.000/m2 | ||
| 3 | Trần B130 | 130 | 342.000/m2 | ||
| 5 | Trần B30 | Phổ Thông & Vân Gỗ | 30 | 0.6 | 485.000/m2 |
| 6 | Trần B80 | 80 | 385.000/m2 | ||
| 7 | Trần B130 | 130 | 360.000/m2 | ||
| 8 | Trần B180 | 180 | 345.000/m2 | ||
Hình ảnh mẫu trần nhôm B :

Link sản phẩm : www.caa.com.vn/tran-b
8.Trần nhôm G – Shaped
Báo giá thi công Trần nhôm G phụ thuộc vào độ dày, bản rộng nhôm, mặt bằng và khối lượng thi công … giá giao động từ 370.000đ/m2 đến 480.000đ/m2.
| BẢNG BÁO GIÁ TRẦN NHÔM G MỚI NHẤT [ Update T1-2025 ] | |||||
| STT | Loại Sản Phẩm | Màu Sắc | Quy Cách ( mm ) |
Độ Dày ( mm ) |
Đơn Giá ( Vnđ ) |
| 1 | Trần G100 | Phổ Thông & Vân Gỗ | 100 | 0.6 | 410.000/m2 |
| 2 | Trần G200 | 200 | 370.000/m2 | ||
| 1 | Trần G100 | Phổ Thông & Vân Gỗ | 100 | 0.7 | 480.000/m2 |
| 2 | Trần G200 | 200 | 440.000/m2 | ||
Hình ảnh mẫu trần nhôm G :

Link sản phẩm : www.caa.com.vn/tran-g
9.Trần nhôm 85C
Báo giá thi công Trần 85C phụ thuộc vào độ dày nhôm, màu sắc, mặt bằng và khối lượng thi công … giá giao động từ 315.000đ/m2 đến 335.000đ/m2.
| BẢNG BÁO GIÁ TRẦN NHÔM 85C MỚI NHẤT [ Update T1-2025] | |||||
| STT | Loại Sản Phẩm | Màu Sắc | Quy Cách ( mm ) |
Độ Dày ( mm ) |
Đơn Giá ( Vnđ ) |
| 1 | Trần nhôm 85C | Phổ Thông & Vân Gỗ | 85 | 0.5 | 315.000/m2 |
| 0.6 | 335.000/m2 | ||||
Hình ảnh mẫu trần nhôm 85C :

Link sản phẩm : www.caa.com.vn/tran-85c
10. Quy trình báo giá trần nhôm
Quy trình báo giá thi công
Tiếp nhận thông tin khách hàng -> khảo sát thực tế -> tư vấn loại Trần nhôm phù hợp-> ký hợp đồng -> thi công -> thanh toán khi đã ưng ý-> chăm sóc,bảo hành.
Công ty TNHH CAA Việt Nam chuyên Cung cấp và thi công hoàn thiện các hệ Trần, Lam nhôm chắn nắng, tấm ốp Alu
- Chúng tôi đủ năng lực về thi công các gói thầu.
- Chúng tôi có các giải pháp thi công hoàn toàn đảm bảo các yêu cầu khắt khe nhất.
- Chế độ bảo hành siêu tốt, có mặt sau 24h tiếp nhận thông tin.
- Luôn có chứng chỉ xuất xưởng, chứng chỉ ghi rõ công trình.
11. Bảng báo giá vật tư mới nhất Update T1-2025
CAA là nhà phân phối chính thức của thương hiệu Alcorest, xin gửi tới quý khách hàng bảng giá vật tư mới nhất


Liên hệ ngay hotline 0981.599.011 để nhận ưu đãi chiết khấu về giá cả và dịch vụ lắp đặt tốt nhất !
UY TÍN – TRÁCH NHIỆM – TẬN TÂM
CÔNG TY TNHH CAA VIỆT NAM
Hotline: 0981.599.011
Văn phòng đại diện: Số 221 Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
NMSX: Lô 18 KCN Quang Minh, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội.
Email: nhomchaua@gmail.com – Website: www.caa.com.vn





















